Characters remaining: 500/500
Translation

a fortiori

/'ei,fɔ:ti'ɔ:rai/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "a fortiori" một cụm từ nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng trong các tình huống cần lập luận hoặc chứng minh một điểm nào đó mạnh mẽ hơn. Nghĩa của "a fortiori" trong tiếng Việt có thể hiểu "huống hồ" hoặc "huống chi", nghĩa nếu một điều đó đã đúng thì điều khác cũng sẽ đúng với lý do mạnh mẽ hơn.

Định Nghĩa

"A fortiori" dùng để chỉ rằng nếu một điều hiển nhiên tính chất mạnh mẽ hơn một điều khác, thì điều khác cũng phải đúng. thường được sử dụng trong lập luận logic hoặc trong các cuộc tranh luận để nhấn mạnh tính hợp của một lập luận.

dụ Sử Dụng
  1. dụ cơ bản:

    • "If it is necessary for adults to have a license to drive, a fortiori, it is necessary for teenagers to have one."
    • (Nếu người lớn cần giấy phép lái xe, huống hồ thanh thiếu niên cũng cần giấy phép.)
  2. dụ nâng cao:

    • "If a company must follow safety regulations to protect its employees, a fortiori, it must follow them to protect its customers."
    • (Nếu một công ty phải tuân thủ các quy định an toàn để bảo vệ nhân viên của mình, huống hồ cũng phải tuân thủ để bảo vệ khách hàng của mình.)
Phân Biệt Các Biến Thể
  • Không biến thể: "A fortiori" thường được sử dụng nguyên dạng, không các biến thể khác.
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Từ gần nghĩa: "By the same token" (cũng như vậy), "all the more" (càng hơn nữa).
  • Idioms gần giống: "If that's the case, then..." (nếu đúng như vậy, thì...).
Cách Sử Dụng Khác
  • "A fortiori" thường được dùng trong văn bản chính thức, báo cáo, hoặc trong các cuộc thảo luận về pháp , triết học, hoặc khoa học.
  • Cụm từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc nghiên cứu.
phó từ
  1. huống hồ, huống

Comments and discussion on the word "a fortiori"